TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorschreiben

viết làm mẫu cho ai xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorschreiben

prescribe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorschreiben

vorschreiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um das Risiko für den Arbeitgeber zu verringern, wurde eine Vielzahl von Verordnungen, techni­ schen Normen, Vorschriften und Regeln geschaf­ fen, die Ausstattung, Aufbau, Sicherheitseinrich­ tungen, … einer solchen Hebebühne vorschreiben.

Để giảm thiểu rủi ro cho chủ thuê, luật pháp ấn định nhiều pháp lệnh, các chuẩn kỹ thuật, thể lệ và quy tắc cho các trang thiết bị, cách lắp ráp, và thiết bị an toàn của một bệ nâng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Kind das Wort deutlich vorschreiben

viết mẫu rõ ràng một từ cho bé xem.

jmdm. die Bedingungen vorschrei ben

đặt điều kiện cho ai

ich lasse mir von dir nichts vorschreiben

tao không muốn mày sai khiến đâu

das Gesetz schreibt vor, dass...

luật lệ quy định rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorschreiben /(st. V.; hat)/

viết làm mẫu cho ai xem;

dem Kind das Wort deutlich vorschreiben : viết mẫu rõ ràng một từ cho bé xem.

vorschreiben /(st. V.; hat)/

ra lệnh; hạ lệnh; chỉ thị; quy định;

jmdm. die Bedingungen vorschrei ben : đặt điều kiện cho ai ich lasse mir von dir nichts vorschreiben : tao không muốn mày sai khiến đâu das Gesetz schreibt vor, dass... : luật lệ quy định rằng...

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorschreiben

prescribe