vorschreiben /(st. V.; hat)/
viết làm mẫu cho ai xem;
dem Kind das Wort deutlich vorschreiben : viết mẫu rõ ràng một từ cho bé xem.
vorschreiben /(st. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
quy định;
jmdm. die Bedingungen vorschrei ben : đặt điều kiện cho ai ich lasse mir von dir nichts vorschreiben : tao không muốn mày sai khiến đâu das Gesetz schreibt vor, dass... : luật lệ quy định rằng...