Việt
Verordnung mệnh lệnh
chĩ thị
chỉ thị
Đức
Vdg
VO
Verordnung mệnh lệnh, chĩ thị; (y) sự kê đơn.
Verordnung mệnh lệnh, chỉ thị; (y) đơn thuốc.