Wörtchen /t'voertxon], das; -s, -/
lời nói ngắn gọn;
phải nói với ai vài lời : noch ein Wörtchen mit jmdm. zu reden haben (ugs.) cùng tác đông (vào một quyết định), góp ý. : ein Wörtchen mitzureden haben (ugs.)
Formel /['formal], die; -, -n/
mệnh lệnh;
chỉ thị;
lời nói ngắn gọn;