Việt
chỉ thị
huấn lệnh
quy định
phương châm
Đức
DirektiV
DirektiV /[direk'ti.-va], die; -, -n (häufig PI.) (bildungsspr.)/
chỉ thị; huấn lệnh; quy định; phương châm (Weisung, Richtlinie, Verhaltensmaßregel);