TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hướng dẫn

điều chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều hướng dẫn

Anweisung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Anweisung befolgen

làm theo lời chỉ dẫn

wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten

chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anweisung /die; -, -en/

điều chỉ dẫn; điều hướng dẫn; chỉ thị; mệnh lệnh (Anordnung, Befehl);

làm theo lời chỉ dẫn : eine Anweisung befolgen chúng tôi đã nhận được mệnh lệnh nghiêm ngặt là phải tiếp tục công việc. : wir haben strikte Anweisung weiter- zuarbeiten