TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

briefing

chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc nói chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc trao đổi giữà công ty quảng cáo và người đặt quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

briefing

briefing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meteorological briefing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

briefing

Briefing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterbriefing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

briefing

exposé verbal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exposé verbal météorologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Briefing,Wetterbriefing /SCIENCE/

[DE] Briefing; Wetterbriefing

[EN] briefing; meteorological briefing

[FR] exposé verbal; exposé verbal météorologique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Briefing /das; -s, -s/

(bes Milit ) chỉ thị; lời chỉ dẫn; cuộc họp bàn;

Briefing /das; -s, -s/

cuộc nói chuyện; cuộc trao đổi giữà công ty quảng cáo và người (đơn vị) đặt quảng cáo;