Việt
chỉ thị
lời chỉ dẫn
cuộc họp bàn
cuộc nói chuyện
cuộc trao đổi giữà công ty quảng cáo và người đặt quảng cáo
Anh
briefing
meteorological briefing
Đức
Briefing
Wetterbriefing
Pháp
exposé verbal
exposé verbal météorologique
Briefing,Wetterbriefing /SCIENCE/
[DE] Briefing; Wetterbriefing
[EN] briefing; meteorological briefing
[FR] exposé verbal; exposé verbal météorologique
Briefing /das; -s, -s/
(bes Milit ) chỉ thị; lời chỉ dẫn; cuộc họp bàn;
cuộc nói chuyện; cuộc trao đổi giữà công ty quảng cáo và người (đơn vị) đặt quảng cáo;