Việt
bô trí
gá dăt
sắp xếp
thiết lập
thiết kế
Anh
arrange
organise
set up
develop
plan
form
design
Đức
anordnen
einrichten
gestalten
Pháp
mettre en place
conception
arrange,organise,set up
[DE] einrichten
[EN] arrange, organise, set up
[FR] mettre en place
[VI] thiết lập
organise,arrange,develop,plan,form,design
[DE] gestalten
[EN] organise, arrange, develop, plan, form, design
[FR] conception
[VI] thiết kế
To put in definite or proper order.
bô trí; gá dăt