TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrange

bô trí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gá dăt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sắp xếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiết lập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arrange

arrange

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

organise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

set up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

develop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

arrange

anordnen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einrichten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gestalten

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

arrange

mettre en place

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conception

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrange,organise,set up

[DE] einrichten

[EN] arrange, organise, set up

[FR] mettre en place

[VI] thiết lập

organise,arrange,develop,plan,form,design

[DE] gestalten

[EN] organise, arrange, develop, plan, form, design

[FR] conception

[VI] thiết kế

Từ điển toán học Anh-Việt

arrange

sắp xếp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anordnen

arrange

Lexikon xây dựng Anh-Đức

arrange

arrange

anordnen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

arrange

To put in definite or proper order.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arrange

bô trí; gá dăt