Việt
chí dẫn
chỉ bảo
chỉ giáo
hưdng dẫn
huấn thị
Đức
Huideutung
Huideutung /f =, -en/
sự, đều, lòi] chí dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo, hưdng dẫn, huấn thị; ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.