Việt
người dẫn đưòng
hưóng dẫn
chí dẫn
chỉ nam
chỉ bảo
chỉ giáo
hưdng dẫn
huấn thị
Đức
Reiseführer
Huideutung
Reiseführer /m -s, =/
1. người dẫn đưòng; 2. [sách] hưóng dẫn, chí dẫn, chỉ nam; Reise
Huideutung /f =, -en/
sự, đều, lòi] chí dẫn, chỉ bảo, chỉ giáo, hưdng dẫn, huấn thị; ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.