Việt
hiểu là
xem là
ngụ ý
lĩnh hội
thu nhận
hiểu thấu
hiểu rõ
Đức
aufjfassen
etw. als etw. auffassen
xem điều gì là (ý gì, cái gì).
aufjfassen /(sw. V.; hat)/
hiểu là; xem là; ngụ ý (verstehen, auslegen, deuten);
etw. als etw. auffassen : xem điều gì là (ý gì, cái gì).
lĩnh hội; thu nhận; hiểu thấu; hiểu rõ (erfassen, begreifen);