Việt
ghé qua
đến thăm chốc lát
chỉ xem qua
Đức
hereinjsehen
hereinschauen
hereinjsehen /(st. V.; hat)/
ghé qua (chỗ ai); đến thăm (ai) chốc lát [bei + Dat ];
hereinschauen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ghé qua; đến thăm chốc lát; chỉ xem qua;