hereinjsehen /(st. V.; hat)/
nhìn vào [in + Akk ];
durch die dichten Gardinen kann man hier nicht hereinsehen : người ta không thể nhìn vào trong này qua các tấm rèm dày.
hereinjsehen /(st. V.; hat)/
ghé qua (chỗ ai);
đến thăm (ai) chốc lát [bei + Dat ];