TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn vào

nhìn vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng ánh mắt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhìn vào

look at

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look at

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhìn vào

hineinblicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hereinjsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ziigucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Ein Jahr älter geworden.« Auf der Terrasse schaukeln die Frauen in ihren Stühlen und blicken in die Nacht hinaus.

Thêm một tuổi. Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Wir gehen von Raum zu Raum, schauen in den Raum, der gerade beleuchtet ist, den gegenwärtigen Augenblick, gehen dann weiter.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On the porch, the women swing and look into the night.

Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

We walk from room to room, look into the room that is lit, the present moment, then walk on.

Ta đi từ phòng này sang phòng kia, nhìn vào căn phòng vừa được bật sáng, đó chính là khoảnh khắc hiện tại, rồi ta đi tiếp.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die anderen kamen gelaufen und riefen: "In meinem hat auch jemand Gelegen!" Der siebente aber, als er in sein Bett sah, erblickte Schneewittchen, das lag darin und schlief.

Khi chú thứ bảy nhìn vào giường mình thì thấy Bạch Tuyết đang ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch die dichten Gardinen kann man hier nicht hereinsehen

người ta không thể nhìn vào trong này qua các tấm rèm dày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziigucken /vi (khẩu ngũ)/

nhìn vào, ngắm, xem.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinjsehen /(st. V.; hat)/

nhìn vào [in + Akk ];

người ta không thể nhìn vào trong này qua các tấm rèm dày. : durch die dichten Gardinen kann man hier nicht hereinsehen

hin,sehen /(st. V.; hat)/

nhìn vào; hướng ánh mắt vào [nach/zu + Dat: một chỗ nào];

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhìn vào

hineinblicken vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

look at, scan, sign

nhìn vào

 look at

nhìn vào