séjour
séjour [sejuR] n. m. 1. Sự ở lại, sự lưu lại, sự tạm trú. Permis de séjour: Giấy phép tạm trú. > Thơi gian tạm trú, thồi gian tạm cư. Un long séjour à la campagne: Môt sự lưu lại dài ngày ở nông thôn. 2. Salle de séjour: V. living-room. 3. Noi lưu lại, nơi nghỉ. Séjour champêtre: Noi nghỉ ỏ vùng dồng ruỗng. I