TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

séjour

visit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

séjour

Besuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

séjour

séjour

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un long séjour à la campagne

Môt sự lưu lại dài ngày ở nông thôn.

Séjour champêtre

Noi nghỉ ỏ vùng dồng ruỗng. I

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séjour /ENERGY-ELEC/

[DE] Besuch

[EN] visit

[FR] séjour

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

séjour

séjour [sejuR] n. m. 1. Sự ở lại, sự lưu lại, sự tạm trú. Permis de séjour: Giấy phép tạm trú. > Thơi gian tạm trú, thồi gian tạm cư. Un long séjour à la campagne: Môt sự lưu lại dài ngày ở nông thôn. 2. Salle de séjour: V. living-room. 3. Noi lưu lại, nơi nghỉ. Séjour champêtre: Noi nghỉ ỏ vùng dồng ruỗng. I