TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

walkaround inspection

sự kiểm tra quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra vòng quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

walkaround inspection

walkaround inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

walkaround inspection

Überprüfung durch Rundgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besichtigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

walkaround inspection /toán & tin/

sự kiểm tra quay vòng

walkaround inspection /toán & tin/

sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)

walkaround inspection

sự kiểm tra quay vòng

walkaround inspection

sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überprüfung durch Rundgang /f/DHV_TRỤ/

[EN] walkaround inspection

[VI] sự kiểm tra quay vòng

Besichtigung /f/DHV_TRỤ/

[EN] walkaround inspection

[VI] sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)