Việt
sự kiểm tra quay vòng
sự kiểm tra vòng quanh
Anh
walkaround inspection
Đức
Überprüfung durch Rundgang
Besichtigung
walkaround inspection /toán & tin/
sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
Überprüfung durch Rundgang /f/DHV_TRỤ/
[EN] walkaround inspection
[VI] sự kiểm tra quay vòng
Besichtigung /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)