Việt
sự đi thăm
sự tham quan
sự đi kiểm tra
sự đi thị sát
Đức
Besichtigung
an der Besich tigung eines Museums teilnehmen
tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng.
Besichtigung /die; -, -en/
sự đi thăm; sự tham quan; sự đi kiểm tra; sự đi thị sát (Befrachtung, Überprüfung);
tham gia vào chuyến tham quan một viện bảo tàng. : an der Besich tigung eines Museums teilnehmen