Vermessungswesen /nt/VT_THUỶ/
[EN] surveying
[VI] sự khảo sát
Inspektion /f/VT_THUỶ/
[EN] surveying
[VI] sự đo vẽ (tàu)
Meßkunde /f/XD/
[EN] surveying
[VI] công việc trắc địa, sự đo dạc, sự khảo sát
Besichtigung /f/XD/
[EN] surveying
[VI] sự đo đạc, sự khảo sát
Vermessung /f/Đ_LƯỜNG, VT_THUỶ/
[EN] survey, surveying
[VI] sự khảo sát, sự đo vẽ
Vermessung /f/XD/
[EN] survey, surveying, topographical survey
[VI] sự khảo sát địa hình, sự đo vẽ