TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trắc địa mỏ

trắc địa mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ địa hình marine ~ sự đo vẽ biển mine ~ sự đo vẽ mỏ sismic ~ sự thăm dò địa chấn railroad ~ sự đo đường sắt town ~ sự đo vẽ đường phố underground ~ sự đo vẽ mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đo vẽ dưới đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trắc địa mỏ

 mining geodesy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undersurveying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surveying

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undersurveying

sự đo vẽ mỏ, trắc địa mỏ

surveying

sự đo vẽ; sự xác định địa hình ~ of the earth sự đo trắc địa mặt đất base-line ~ sự đo đường đáy bore hole ~ sự thăm dò bằng khoan giếng forest ~ sự đo vẽ rừng frontier ~ sự đo vẽ địa giới geodetic ~ công tác trắc địa geological ~ sự thăm dò địa chất island ~ sự đo vẽ đảo land ~ sự đo vẽ thực địa, sự đo vẽ địa hình marine ~ sự đo vẽ biển mine ~ sự đo vẽ mỏ sismic ~ sự thăm dò địa chấn railroad ~ sự đo đường sắt town ~ sự đo vẽ đường phố underground ~ sự đo vẽ mỏ, trắc địa mỏ, sự đo vẽ dưới đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mining geodesy /xây dựng/

trắc địa mỏ