surveying
sự đo vẽ; sự xác định địa hình ~ of the earth sự đo trắc địa mặt đất base-line ~ sự đo đường đáy bore hole ~ sự thăm dò bằng khoan giếng forest ~ sự đo vẽ rừng frontier ~ sự đo vẽ địa giới geodetic ~ công tác trắc địa geological ~ sự thăm dò địa chất island ~ sự đo vẽ đảo land ~ sự đo vẽ thực địa, sự đo vẽ địa hình marine ~ sự đo vẽ biển mine ~ sự đo vẽ mỏ sismic ~ sự thăm dò địa chấn railroad ~ sự đo đường sắt town ~ sự đo vẽ đường phố underground ~ sự đo vẽ mỏ, trắc địa mỏ, sự đo vẽ dưới đất