Việt
Toàn đạc
Anh
Surveying
total station
Pháp
Levé
total station /xây dựng/
toàn đạc
[EN] Surveying
[VI] Toàn đạc
[FR] Levé [du terrain]
[VI] Đo đạc 3 toạ độ của các điểm đặc trưng để lên bản bình đồ khu vực.