TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

topographical survey

sự khảo sát địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều tra địa hình

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự đo vẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

topographical survey

topographical survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

survey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

surveying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

topographical survey

Vermessung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermessung /f/XD/

[EN] survey, surveying, topographical survey

[VI] sự khảo sát địa hình, sự đo vẽ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

topographical survey

điều tra địa hình

Một cuộc điều tra được thực hiện để xác định vị trí chính xác của các điểm đặc trưng tự nhiên trên mặt đất (ví dụ: các hồ, đường xá, rừng, núi đá cao) hay các công trình xây dựng khác nhau của một trại cá (ao, đập, bờ, mương thoát nước, nguồn nước) cũng như công trình đắp cao của một vùng lựa chọn hay trại cá; kết quả điều tra có thể phục vụ cho sự xây dựng những kế hoạch hay lập bản đồ địa hình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

topographical survey

sự khảo sát địa hình