Việt
Khảo sát
Anh
surveying
survey of land
surveying science
geodesy
Đức
Vermessung
Feldmessung
Sozialunterricht
Vermessungswesen
Abmessung
Pháp
arpentage
Documents d’arpentage
Các hồ so do dạc.
Abmessung, Vermessung
Arpentage
[DE] Vermessungswesen
[EN] geodesy, surveying
[FR] Arpentage
[VI] Khảo sát
arpentage /SCIENCE,TECH/
[DE] Vermessung
[EN] surveying
[FR] arpentage
arpentage /SCIENCE/
[DE] Feldmessung; Vermessung
[EN] survey of land; surveying
[DE] Sozialunterricht
[EN] surveying; surveying science
arpentage [aRpãta31 n. m. Sự đo đạc (diện tích đất). > Documents d’arpentage: Các hồ so do dạc.