Việt
làm lễ
cử hành lễ
ăn mừng
kỷ niệm
hoàn thành
thực hiện
Anh
inspection
Đức
Begehung
Inspektion
Besichtigung
Warenkontrolle
Inspektion; Begehung, Besichtigung; (checking of goods) Warenkontrolle
Begehung /f =,-en/
1. [sự] làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, kỷ niệm; 2. [sự] hoàn thành, thực hiện; xem begehen 2, 3