TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begehung

làm lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cử hành lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

begehung

inspection

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

begehung

Begehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inspektion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Besichtigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Warenkontrolle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

inspection

Inspektion; Begehung, Besichtigung; (checking of goods) Warenkontrolle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begehung /f =,-en/

1. [sự] làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, kỷ niệm; 2. [sự] hoàn thành, thực hiện; xem begehen 2, 3