Việt
mô tả
thuật lại
miêu tả
khắc họa
diển tả
tả
nhận xét
nhận định.
diễn tả
Đức
schildern
etw. in allen Einzelheiten schildern
tả vật gì từng chi tiết.
schildern /[’Jildam] (sw. V.; hat)/
mô tả; thuật lại; diễn tả; miêu tả; khắc họa;
etw. in allen Einzelheiten schildern : tả vật gì từng chi tiết.
schildern /vt/
mô tả, thuật lại, diển tả, miêu tả, tả, khắc họa, nhận xét, nhận định.