TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh giá so sánh

đánh giá so sánh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đánh giá so sánh

comparative review

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

đánh giá so sánh

vergleichende Begutachtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đánh giá so sánh

évaluation comparative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwas als strafmildernd an rechnen

cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ

jmdm. etw. hoch anrechnen

đánh giá cao ai, nể trọng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnen /(sw. V.; hat)/

cho rằng; nhận xét; đánh giá so sánh (vergleichend einschätzen);

cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ : etwas als strafmildernd an rechnen đánh giá cao ai, nể trọng ai. : jmdm. etw. hoch anrechnen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đánh giá so sánh

[DE] vergleichende Begutachtung

[EN] comparative review

[FR] évaluation comparative

[VI] đánh giá so sánh