TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrechnen

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrechnen

anrechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vielen privaten Telefongespräche muss ich Ihnen anrechnen

tôi phải tính riêng sổ tiền các cuộc điện thoại cá nhân rất nhiều của ông.

der Schüler war so lange krank, dass ihm die schlechte Arbeit nicht angerechnet wurde

em học sinh ấy bị ốm rất lâu, vì thế không thể tính chung điềm bài làm không đạt yêu cầu của em ấy được.

die Untersu chungshaft wurde auf die Strafe ange rechnet

thời gian tạm giam được tính vào thời gian thi hành án.

etwas als strafmildernd an rechnen

cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ

jmdm. etw. hoch anrechnen

đánh giá cao ai, nể trọng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnen /(sw. V.; hat)/

tính riêng;

die vielen privaten Telefongespräche muss ich Ihnen anrechnen : tôi phải tính riêng sổ tiền các cuộc điện thoại cá nhân rất nhiều của ông.

anrechnen /(sw. V.; hat)/

đánh giá; cho điểm (bewerten);

der Schüler war so lange krank, dass ihm die schlechte Arbeit nicht angerechnet wurde : em học sinh ấy bị ốm rất lâu, vì thế không thể tính chung điềm bài làm không đạt yêu cầu của em ấy được.

anrechnen /(sw. V.; hat)/

tính vào;

die Untersu chungshaft wurde auf die Strafe ange rechnet : thời gian tạm giam được tính vào thời gian thi hành án.

anrechnen /(sw. V.; hat)/

cho rằng; nhận xét; đánh giá so sánh (vergleichend einschätzen);

etwas als strafmildernd an rechnen : cho rằng mức trừng phạt quá nhẹ jmdm. etw. hoch anrechnen : đánh giá cao ai, nể trọng ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrechnen /vt/

tính, tính toán, thổng kê;