TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính riêng

tính riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính riêng

 count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính riêng

anrechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihre Verwendung hängt meist von ihren besonderen Eigenschaften ab.

Công dụng của kim loại nặng thường tùy thuộc vào những đặc tính riêng.

Die Verbindung zwischen den einzelnen Computern wird durch Datennetze hergestellt.

Những máy tính riêng rẽ được kết nối với nhau qua mạng dữ liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch ergeben sich für die praktische Anwendung spezifische Merkmale:

qua đó tạo ra các đặc tính riêng cho ứng dụng thực tế:

Beim Biegen von Kunststoffteilen müssen weitere spezifische Eigenschaften berücksichtigt werden.

Khi uốn các chi tiết chất dẻo, phải lưu ý tiếp các đặc tính riêng.

Die Schließkraft wird für jedes Werkzeug berechnet und auch für jedes Werkzeug neu eingestellt.

Lực kẹp khuôn được tính riêng cho mỗi khuôn và cũng được điều chỉnh mới cho mỗi khuôn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vielen privaten Telefongespräche muss ich Ihnen anrechnen

tôi phải tính riêng sổ tiền các cuộc điện thoại cá nhân rất nhiều của ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnen /(sw. V.; hat)/

tính riêng;

tôi phải tính riêng sổ tiền các cuộc điện thoại cá nhân rất nhiều của ông. : die vielen privaten Telefongespräche muss ich Ihnen anrechnen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count, count out /hóa học & vật liệu/

tính riêng