TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 count

chỉ số sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung được đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tính toán từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng quyết toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công thức tính toán ngôn ngữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 count

 count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computing centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote computing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Formula Calculation Language

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

univalent amount of the thermal noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count /dệt may/

chỉ số sợi

 count

đếm

 count

số đếm

 count

sự đếm

 count

xung được đếm

 count, count out /hóa học & vật liệu/

tính riêng

computing centre, count

trung tâm tính toán

remote computing, count, design

sự tính toán từ xa

final account, count, settlement

tổng quyết toán

Formula Calculation Language, count, counting

công thức tính toán ngôn ngữ

univalent amount of the thermal noise, count

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt