count /dệt may/
chỉ số sợi
count
đếm
count
số đếm
count
sự đếm
count
xung được đếm
count, count out /hóa học & vật liệu/
tính riêng
computing centre, count
trung tâm tính toán
remote computing, count, design
sự tính toán từ xa
final account, count, settlement
tổng quyết toán
Formula Calculation Language, count, counting
công thức tính toán ngôn ngữ
univalent amount of the thermal noise, count
số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt