TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

 univalent amount of the thermal noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

univalent amount of the thermal noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 univalent amount of the thermal noise /điện lạnh/

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

 univalent amount of the thermal noise /y học/

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

univalent amount of the thermal noise, count

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt

 univalent amount of the thermal noise /điện tử & viễn thông/

số lượng tương đương của tiếng ồn nhiệt