Việt
giải thích
bình luận
phê phán
nhận xét
nhận xét mả mai.
bàn tán
phẩm bình
nhận xét mỉa mai
bình luận ngắn gộn
chú giải rõ ràng
Đức
glossieren
glossieren /(sw. V.; hat)/
bàn tán; phẩm bình; nhận xét mỉa mai;
bình luận ngắn gộn;
(Sprachw , Literaturw ) chú giải rõ ràng;
glossieren /vt/
1. giải thích, bình luận, phê phán, nhận xét; 2. nhận xét mả mai.