Việt
bình luận
sự chú giải
giải thích
chú giải.
chú thích
dẫn giải
phê phán
nhận xét
nhận định
Anh
comment
annotate
Đức
kommentieren
mit Anmerkungen versehen
Pháp
annoter
kommentieren,mit Anmerkungen versehen /IT-TECH/
[DE] kommentieren; mit Anmerkungen versehen
[EN] annotate
[FR] annoter
kommentieren /(sw. V.; hat)/
chú thích; dẫn giải;
bình luận;
(ugs ) phê phán; nhận xét; nhận định;
kommentieren /vt/
bình luận, giải thích, chú giải.
kommentieren /vt/M_TÍNH/
[EN] comment
[VI] sự chú giải