Kritik /f =, -en/
1. [sự] phê bình, phê phán, chỉ trích; n orgelnde Kritik [thói] chỉ trích vụn vặt, xoi mói; Kritik an j-m, an etw. (D) üben phê bình, chí trích, phê phán; 2. [bài] phê bình, nhận xét, góp ý; die Kritik eines Búches bài nhận xét một cuốn sách.