TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konsultieren

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải đáp. giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham khảo ý kiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị giải đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đổi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konsultieren

konsultieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Berührung mit den Augen gründlich mit Wasser abspülen und Arzt konsultieren

Khi tiếp xúc với mắt thì phải rửa kỹ bằng nước sạch và tham vấn bác sĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsultieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) hỏi ý kiến; đề nghị tư vấn; đề nghị giải đáp;

konsultieren /(sw. V.; hat)/

(bes Politik) bàn bạc; thảo luận; hội đàm; trao đổi ý kiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konsultieren /vt/

góp, hói, xin] ý kiến, giải đáp. giải thích, tham khảo ý kiến.