Việt
ý kiến
giải đáp. giải thích
tham khảo ý kiến.
hỏi ý kiến
đề nghị tư vấn
đề nghị giải đáp
bàn bạc
thảo luận
hội đàm
trao đổi ý kiến
Đức
konsultieren
Bei Berührung mit den Augen gründlich mit Wasser abspülen und Arzt konsultieren
Khi tiếp xúc với mắt thì phải rửa kỹ bằng nước sạch và tham vấn bác sĩ
konsultieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) hỏi ý kiến; đề nghị tư vấn; đề nghị giải đáp;
(bes Politik) bàn bạc; thảo luận; hội đàm; trao đổi ý kiến;
konsultieren /vt/
góp, hói, xin] ý kiến, giải đáp. giải thích, tham khảo ý kiến.