TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commentary

Chú giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhận xét

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

luận

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kinh luận thích

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Sách giải nghĩa Kinh Thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

commentary

commentary

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

annotation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

treatise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sutra

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

.explicative work

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Biblical

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

commentary

Kommentar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

commentary

Commentaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Commentary,Biblical

Sách giải nghĩa Kinh Thánh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luận

commentary, treatise

kinh luận thích

sutra, commentary, .explicative work

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

annotation,commentary

[DE] Kommentar

[EN] annotation, commentary

[FR] Commentaire

[VI] Nhận xét

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commentary

Chú giải, bình giải

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

commentary

A series of illustrative or explanatory notes on any important work.