Việt
Luận
Anh
commentaries
discussion on Buddha's teaching
sastra
theoreticslý
commentary
treatise
Đức
Argumentation / Erörterung der Buddha-Lehre
Sastra
besprechen
erörten
diskutieren
Sie trifft sich mit Freunden und diskutiert über Geschichte und die aktuellen Ereignisse.
Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.
She meets friends and discusses history and current events.
Rückschlüsse auf Fehlerursachen:
Kết luận về nguyên nhân gây lỗi:
Kết luận về nguyên nhân tạo lỗi:
v Positive Formulierungen – gezielt argumentieren
Diễn đạt tích cực - lý luận có chủ đích
luận
commentary, treatise
besprechen vt, erörten vt, diskutieren vt; bài luận Aufsatz m; Dissertation f
[VI] Luận
[DE] Argumentation / Erörterung der Buddha-Lehre, Sastra (en)
[EN] commentaries, discussion on Buddha' s teaching, sastra(s)