Việt
đánh giá
nhận xét
ước lượng
Đức
abtaxieren
die Möglichkeiten für etw. abtaxieren
đánh giá các khả năng thực
abtaxieren /(sw. V.; hat)/
đánh giá; nhận xét; ước lượng;
die Möglichkeiten für etw. abtaxieren : đánh giá các khả năng thực