Prüfung /die; -, -en/
sự thẩm tra;
sự thẩm định;
Durchforschung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự khảo sát;
sự thẩm định;
Taxierung /die; -, -en/
(ugs ) sự thẩm định;
sự kiểm tra;
sự xem xét;
Expertise /[eksper'ti:za], die; -, -n (bes. Wirtsch, Kunsthandel, Recht, Politik)/
sự giám định;
sự thẩm định;
bản giám định của chuyên gia;
Untersuchung /die; -, -en/
sự khám nghiệm;
sự kiểm tra;
sự điều tra;
sự thẩm định;