TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thẩm định

Sự thẩm định

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thẩm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản giám định của chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khám nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thẩm định

Appraisal

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 assessment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thẩm định

Prüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchforschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expertise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Untersuchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfung /die; -, -en/

sự thẩm tra; sự thẩm định;

Durchforschung /die; -, -en/

sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự thẩm định;

Taxierung /die; -, -en/

(ugs ) sự thẩm định; sự kiểm tra; sự xem xét;

Expertise /[eksper'ti:za], die; -, -n (bes. Wirtsch, Kunsthandel, Recht, Politik)/

sự giám định; sự thẩm định; bản giám định của chuyên gia;

Untersuchung /die; -, -en/

sự khám nghiệm; sự kiểm tra; sự điều tra; sự thẩm định;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assessment /điện lạnh/

sự thẩm định

 assessment /hóa học & vật liệu/

sự thẩm định

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Appraisal

[VI] (n) Sự thẩm định

[EN] (i.e. the process of checking the quality of a programme or project design prior to approval). Hence Project or programme appraisal: Thẩm định dự án hoặc chương trình.