Việt
gây dược thiện cảm
định giá
đánh giá để tính thuế
ấn định thuế
đầu tư tiền
Đức
veranlagen
veranlagen /(sw. V.; hat)/
(Steuerw ) định giá; đánh giá để tính thuế; ấn định thuế;
(Wirtsch ổsteư ) đầu tư tiền (anlegen);
veranlagen /a vt (zu D)/
a vt (zu D) gây dược thiện cảm; für eine Steuer ưđc lượng thu nhập để đánh thuế.