werten /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
định giá;
etw. als besondere Leistung werten : đánh giá điều gì là thành tựu đặc biệt etw. als Erfolg/Misserfolg werten : xem điều gì là thành công/thất bại etw. hoch/gering werten : đánh giá điều gì quá cao/quá thấp quá xem trọng/coi thường điều gì : die Punktrichter werten sehr unterschied lich : các trọng tài chấm điểm rất khác nhau.