TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werten

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

werten

werten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen welchen Werten bewegt sich der Spannungssprung einer Titandioxidsonde?

Điện áp nhảy của một cảm biến bằng titan dioxide thay đổi giữa những trị số nào?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Interpolationsformel von Robinson (sehr gute Übereinstimmung mit gemessenen Werten):

Công thức nội suy của Robinson (cho kết quả rất ăn khớp với trị số đo lường):

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Leistungsberechnung dieser Verbraucher erfolgt mitkomplexen Werten.

Việc tính công suất của các thiết bị tiêu dùng này phải thông qua các trị số phức tạp.

Auch Kunststoffe mit Werten bis tan d = 0,01 können noch geschweißt werden.

Các chất dẻo với trị số tan δ = 0,01 cũng có thể hàn được.

Thermoplaste mit Werten unterhalb von tan δ = 0,01 sind dagegen nicht schweißbar.

Ngược lại, các chất dẻo nhiệt có trị số tan δ nhỏ hơn 0,01 thì không thể hàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. als besondere Leistung werten

đánh giá điều gì là thành tựu đặc biệt

etw. als Erfolg/Misserfolg werten

xem điều gì là thành công/thất bại

etw. hoch/gering werten

đánh giá điều gì quá cao/quá thấp

quá xem trọng/coi thường điều gì

die Punktrichter werten sehr unterschied lich

các trọng tài chấm điểm rất khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werten /(sw. V.; hat)/

đánh giá; định giá;

etw. als besondere Leistung werten : đánh giá điều gì là thành tựu đặc biệt etw. als Erfolg/Misserfolg werten : xem điều gì là thành công/thất bại etw. hoch/gering werten : đánh giá điều gì quá cao/quá thấp quá xem trọng/coi thường điều gì : die Punktrichter werten sehr unterschied lich : các trọng tài chấm điểm rất khác nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

werten /vt/

đánh giá, định giá.