Việt
định giá
đánh giá
ưốc lượng
Đức
taxieren
die Größe von etw. taxieren
ước lượng độ lớn của vật gì
ich taxiere ihn auf etwa 45
tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi.
taxieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) định giá; đánh giá; ưốc lượng (schätzen);
ước lượng độ lớn của vật gì : die Größe von etw. taxieren tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi. : ich taxiere ihn auf etwa 45