taxieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) định giá;
đánh giá;
ưốc lượng (schätzen);
die Größe von etw. taxieren : ước lượng độ lớn của vật gì ich taxiere ihn auf etwa 45 : tôi độ chừng ông ta khoảng 45 tuổi.
taxieren /(sw. V.; hat)/
định giá;
ein Grundstück taxieren : định giá một thửa đất.
taxieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thẩm định;
kiểm tra;
xem xét;
taxieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nhận định;
đánh giá (einschätzen);
er hat die Situation richtig taxiert : ông ta đã đánh giá tình hình khá đúng.