Việt
định giá
niêm yết giá.
gắn bảng giá
niêm yết giá
Đức
auspreisen
die Kleider sind ausgepreìst
những chiếc váy dài đã được gắn bảng giá.
auspreisen /(sw. V.; hat) (Kaufmannsspr.)/
(hàng hóa) gắn bảng giá; niêm yết giá;
die Kleider sind ausgepreìst : những chiếc váy dài đã được gắn bảng giá.
auspreisen /vt/
định giá, niêm yết giá.