TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời ghi chép

lời ghi chép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời ghi chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chú thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lời ghi chép

 note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lời ghi chép

Notiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemerkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schreibt eine Bemerkung im Zeugnis

ông ấy ghi lời nhận xét vào chứng chỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notiz /[no'ti:ts], die; -, -en/

(meist PL) lời ghi chép; lời ghi chú;

Bemerkung /die; -, -en/

lời nhận xét; lời chú thích; lời ghi chép (Notiz);

ông ấy ghi lời nhận xét vào chứng chỉ. : er schreibt eine Bemerkung im Zeugnis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 note

lời ghi chép

note /xây dựng/

lời ghi chép