surveiller
surveiller [syRVEje] V. tr. [1] 1. Trông nom, coi sóc, coi ngó, săn sóc. Surveiller de jeunes enfants: Trông nom bọn trẻ. 2. Kiểm tra, theo dõi, giám sát. Surveiller un travail: Giám sát công việc. 3. Chăm chút, chăm lo, để mắt đến. Surveiller ses paroles, sa conduite: Chăm chút đến lời ăn, tiếng nói, đến cách ứng xử; giữ kẽ. > V. pron. Il n’est jamais naturel, il se surveille trop: Anh ta chẳng bao giờ tự nhiên cả vì giữ kẽ quá.