TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surveiller

màn hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

surveiller

SUPERVISE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CONTROLL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

monitor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

watch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

check

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

surveiller

ÜBERWACHEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beachten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

surveiller

SURVEILLER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Surveiller de jeunes enfants

Trông nom bọn trẻ.

Surveiller un travail

Giám sát công việc.

Surveiller ses paroles, sa conduite

Chăm chút đến lời ăn, tiếng nói, đến cách ứng xử; giữ kẽ. >

Il n’est jamais naturel, il se surveille trop

Anh ta chẳng bao giờ tự nhiên cả vì giữ kẽ quá.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

surveiller

surveiller

beachten

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

surveiller

[DE] überwachen

[EN] monitor, supervise, watch, check

[FR] surveiller

[VI] màn hình

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

surveiller

surveiller [syRVEje] V. tr. [1] 1. Trông nom, coi sóc, coi ngó, săn sóc. Surveiller de jeunes enfants: Trông nom bọn trẻ. 2. Kiểm tra, theo dõi, giám sát. Surveiller un travail: Giám sát công việc. 3. Chăm chút, chăm lo, để mắt đến. Surveiller ses paroles, sa conduite: Chăm chút đến lời ăn, tiếng nói, đến cách ứng xử; giữ kẽ. > V. pron. Il n’est jamais naturel, il se surveille trop: Anh ta chẳng bao giờ tự nhiên cả vì giữ kẽ quá.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SURVEILLER

[DE] ÜBERWACHEN

[EN] SUPERVISE; CONTROLL

[FR] SURVEILLER