Việt
trông nom
giám sát
theo dõi
quan sát
trông coi
kiểm tra
kiểm soát
sự giám sát
chú ý đến
giám kiểm
màn hình
chăm sóc
săn sóc
giám sát.
canh chừng
Anh
monitor
SUPERVISE
CONTROLL
monitoring
attend to
to supervise
observe
screen
watch
check
guarding
control vb
monitor vb
Đức
ÜBERWACHEN
Sicherheitsfilter
bewachen
kontrollieren
beaufsichtigen
abhören
mithören
Pháp
SURVEILLER
controler
mise en garde
protection
die Polizei überwacht den Verkehr
cảnh sát giám sát hoạt động giao thông.
kontrollieren, überwachen, beaufsichtigen
überwachen; abhören, mithören; kontrollieren
überwachen /(sw. V.; hat)/
trông nom; trông coi; theo dõi; quan sát; canh chừng;
kiểm tra; kiểm soát; giám sát;
die Polizei überwacht den Verkehr : cảnh sát giám sát hoạt động giao thông.
überwachen /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] überwachen
[EN] monitor
[FR] controler
Sicherheitsfilter,bewachen,überwachen /IT-TECH/
[DE] Sicherheitsfilter; bewachen; überwachen
[EN] guarding
[FR] mise en garde; protection
überwachen /vt/
1. theo dõi, quan sát, trông nom, trông coi (tôi phạm); 2. trông nom, chăm sóc, săn sóc (con cái...); 3. kiểm tra, theo dõi, kiểm soát, giám sát.
überwachen
[EN] monitor, supervise, watch, check
[FR] surveiller
[VI] màn hình
Überwachen /nt/TV/
[EN] monitoring
[VI] sự giám sát
überwachen /vt/KT_GHI/
[VI] giám sát
überwachen /vt/XD/
[EN] attend to
[VI] chú ý đến, trông nom
überwachen /vt/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VT&RĐ, KT_DỆT/
[VI] giám sát, giám kiểm
[DE] ÜBERWACHEN
[EN] SUPERVISE; CONTROLL
[FR] SURVEILLER