Kontrolle /f =, -n/
sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; - áusũben kiểm tra, kiểm soát, giám sát; eine Kontrolle errichten tổ chúc việc kiểm tra; unter Kontrolle stellen [theo dõi] kiểm tra; den Ball unter Kontrolle bringen nhận bóng (bóng đá).
Prüfwesen /n -s/
sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; Prüf
Aufseherin /f =, -nen/
giám thị, ngưòi theo dõi, giám sát, cai.
Aufsicht /f =, -en/
sự] giám sát, giám thị, kiểm tra, quan sát;
beaufsichtigen /vt/
giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra; kiểm sát, kiểm soát, quan sát, quản lý, quân trị, phụ trách, quản dóc, giám đốc, điều khiển, trông coi, xem xét.
überwachungsdlenst /m -es, -e/
ủy ban, đội, cơ quan] kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, giám thị, giám sát; überwachungs
Beaufsichtigung /í =, -en/
sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, trông coi, quan sát; [sự] quản lý, điều khiển, điều hành, chỉ đạo.
Überwachung /f =, -en/
1. [sự] quan sát, theo dõi, trông coi, giám thị, giám sát, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc.
Obhut /f =/
1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị