Việt
kiểm tra
kiểm sát
kiểm soát
giám thị
giám sát
Đức
überwachungsdlenst
überwachungsdlenst /m -es, -e/
ủy ban, đội, cơ quan] kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, giám thị, giám sát; überwachungs