Korporal /m -s, -e (quânsự, cổ)/
cai, cai ngũ, ngũ trưỏng.
Aufpasserin /f =, -nen/
ngưòi giám thị, ngưôi giám sát, cai; gián điệp, chí điểm, trinh thám;
ziischnallen /vt/
cài (then cửa), cài (cúc, khuy).
knöpfen /vt/
cài, gài (cúc).
anklammem /vt/
cài, móc, mắc;
zuheften /vt/
găm, ghim, cài, gài; khâu cẩu thả, liên sẹo.
zusammenstecken /I vt/
cài, gài, ghim, găm; die Köpf e zusammen stecken đơm đặt chuyện, đặt điều, bàn ra tán vào, xì xào, rì rầm; 11 vi không rôi nhau, gắn bó khăng khít; zusammen
heiteln /vt/
cài, móc, dính, ghim.
festknüpfen /vt/
khóa, cài, gài, móc (lại);
Einzelstück /n, -es, -e/
1. miéng đoạn, khúc, cái, chiếc, mẩu riêng rẽ; 2. cái, thứ duy nhất;
umstecken /vt/
1. ghim, ghìm chặt; 2. găm, cài, gài (tóc); sủa tóc.
anknöpfen /vt/
cài, móc, gài, cài khuy, cài cúc.
bestecken /vt (mit D)/
vt (mit D) đâm, châm, chích, cài, gài, găm; trang trí, trang súc, tô điểm, trang điểm, trang hoàng; ein Beet mit etw (D) bestecken trồng hoa.
Weibchen /n -s, =/
con cái, con mái.
Sie /f =, -n u -s/
con cái, con mái.
Muttertier /n-(e)s, -e (động vật)/
con cái, con nái;