Việt
bắt... chùa
dứt sữa mẹ
thói cho bú
bắt chừa
làm cho bỏ
cai
làm cho ai bỏ cái gì
Đức
entwöhnen
einen Säugling ent wöhnen
dứt sữa một em bé.
jmdn. einer Sache (Dat.)
ein Kind entwöhnen
cai sữa cho em bé;
entwöhnen /[ent'v0:non] (sw. V.; hat)/
dứt sữa mẹ; thói cho bú;
einen Säugling ent wöhnen : dứt sữa một em bé.
(geh ) bắt chừa; làm cho bỏ; cai;
jmdn. einer Sache (Dat.) :
làm cho ai bỏ cái gì;
entwöhnen /vt (G, von D)/
vt (G, von D) bắt... chùa (bỏ, cai); ein Kind entwöhnen cai sữa cho em bé;