TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwöhnen

bắt... chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt sữa mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói cho bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho ai bỏ cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entwöhnen

entwöhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Säugling ent wöhnen

dứt sữa một em bé.

jmdn. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Kind entwöhnen

cai sữa cho em bé;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwöhnen /[ent'v0:non] (sw. V.; hat)/

dứt sữa mẹ; thói cho bú;

einen Säugling ent wöhnen : dứt sữa một em bé.

entwöhnen /[ent'v0:non] (sw. V.; hat)/

(geh ) bắt chừa; làm cho bỏ; cai;

jmdn. einer Sache (Dat.) :

entwöhnen

làm cho ai bỏ cái gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwöhnen /vt (G, von D)/

vt (G, von D) bắt... chùa (bỏ, cai); ein Kind entwöhnen cai sữa cho em bé;